Có 2 kết quả:
超导电性 chāo dǎo diàn xìng ㄔㄠ ㄉㄠˇ ㄉㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ • 超導電性 chāo dǎo diàn xìng ㄔㄠ ㄉㄠˇ ㄉㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ
chāo dǎo diàn xìng ㄔㄠ ㄉㄠˇ ㄉㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
superconductivity (physics)
Bình luận 0
chāo dǎo diàn xìng ㄔㄠ ㄉㄠˇ ㄉㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
superconductivity (physics)
Bình luận 0